PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 6 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC HÙNG VƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 6, ngày 17 tháng 8 năm 2015
CÔNG KHAI
ĐIỀU KIỆN CSVC – TÌNH HÌNH ĐỘI NGŨ
- CƠ SỞ VẬT CHẤT:
Năm học: 2012-2013
Trường Tiểu học HÙNG VƯƠNG Q6 là trường mới xây dựng khánh thành 12/2010, có tất cả 20 phòng học và các phòng chức năng như sau:
- 01 phòng HT
- 01 phòng PHT
- 01 phòng Văn thư
- 01 phòng Tài vụ
- 01 phòng Thường trực
- 01 phòng Thiết bị - thư viện
- 01 phòng Y tế
- 01 phòng Đội
- 01 phòng Truyền thống
- 01 Hội trường…
Số chỗ ngồi học sinh: 40 chỗ/lớp với diện tích khuôn viên nhà trường: 3.416 m2
Bàn ghế cho học sinh: Tất cả là bàn 2 chỗ ngồi, kích cỡ tương đối phù hợp với lứa tuổi từng khối lớp.
Năm học: 2013-2014:
Trường Tiểu học HÙNG VƯƠNG Q6 là trường mới xây dựng khánh thành 12/2010, có tất cả 22 phòng học và các phòng chức năng như sau:
- 01 phòng HT
- 01 phòng PHT
- 01 phòng Văn thư
- 01 phòng Tài vụ
- 01 phòng Thường trực
- 01 phòng Thiết bị - thư viện
- 01 phòng Y tế
- 01 phòng Đội
- 01 phòng Truyền thống
- 01 Hội trường…
Số chỗ ngồi học sinh: 40 chỗ/lớp với diện tích khuôn viên nhà trường: 3.416 m2
Bàn ghế cho học sinh: Tất cả là bàn 2 chỗ ngồi, kích cỡ tương đối phù hợp với lứa tuổi từng khối lớp.
Năm học: 2014-2015:
Trường Tiểu học HÙNG VƯƠNG Q6 là trường mới xây dựng khánh thành 12/2010, có tất cả 24 phòng học và các phòng chức năng như sau:
- 01 phòng HT
- 01 phòng PHT
- 01 phòng Văn thư
- 01 phòng Tài vụ
- 01 phòng Thường trực
- 01 phòng Thiết bị - thư viện
- 01 phòng Y tế
- 01 phòng Đội
- 01 phòng Truyền thống
- 01 Hội trường…
Số chỗ ngồi học sinh: 40 chỗ/lớp với diện tích khuôn viên nhà trường: 3.416 m2
Bàn ghế cho học sinh: Tất cả là bàn 2 chỗ ngồi, kích cỡ tương đối phù hợp với lứa tuổi từng khối lớp.
- TÌNH HÌNH ĐỘI NGŨ:
2012-2013:
Chức vụ hiện nay
|
Số lượng
|
Nữ
|
Trong đó
|
Trình độ chuyên môn
|
Trình độ CT
|
Biên
chế
|
Tập sự (thử việc)
|
HĐ trong chỉ tiêu
|
HĐ NĐ 68
|
HĐ công nhật hoặc thỉnh giảng
|
12+2
|
Trên chuẩn
|
Chưa chuẩn
|
Trung cấp
|
Cao cấp
|
CĐ
|
ĐH
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
Phó HT
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Văn thư
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Kế toán
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
Thủ quỹ
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Y tế
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
CT Đội
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Phục vụ
|
2
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
TV-TB
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
GVCT/PC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên
|
18
|
16
|
15
|
|
|
|
3
|
0
|
6
|
13
|
|
1
|
|
GV/TDTT
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
GV/MT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GV/AN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GV/TCTA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GV/VT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BM-CD
|
6
|
6
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG
|
38
|
30
|
19
|
1
|
1
|
0
|
17
|
4
|
7
|
17
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2013-2014:
Chức vụ hiện nay
|
Số lượng
|
Nữ
|
Trong đó
|
Trình độ chuyên môn
|
Trình độ CT
|
Biên
chế
|
Tập sự (thử việc)
|
HĐ trong chỉ tiêu
|
HĐ NĐ 68
|
HĐ công nhật hoặc thỉnh giảng
|
12+2
|
Trên chuẩn
|
Chưa chuẩn
|
Trung cấp
|
Cao cấp
|
CĐ
|
ĐH
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
Phó HT
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Văn thư
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Kế toán
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
Thủ quỹ
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Y tế
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
CT Đội
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Phục vụ
|
2
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
TV-TB
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
GVCT/PC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên
|
24
|
20
|
17
|
4
|
|
|
3
|
|
13
|
11(2 GV)
|
|
1
|
|
GV/TDTT
|
2
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
GV/MT
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
GV/AN
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
GV/TAĐA
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
GV/TCTA
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
GV/VT
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
BM-CD
|
8
|
8
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG
|
52
|
40
|
21
|
10
|
1
|
0
|
20
|
4
|
16
|
18
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2014-2015:
Chức vụ hiện nay
|
Số lượng
|
Nữ
Nữ
|
Trong đó
|
Trình độ chuyên môn
|
Trình độ CT
|
Biên
chế
|
Tập sự (thử việc)
|
HĐ trong chỉ tiêu
|
HĐ NĐ 68
|
HĐ công nhật hoặc thỉnh giảng
|
12+2
|
Trên chuẩn
|
Chưa chuẩn
|
Trung cấp
|
Cao cấp
|
CĐ
|
ĐH
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
Phó HT
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
Văn thư
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
Kế toán
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
Thủ quỹ
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Y tế
|
1
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
CT Đội
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
Bảo vệ
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Phục vụ
|
3
|
3
|
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
TV-TB
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
GVCT/PC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên
|
24
|
20
|
16
|
5
|
|
|
3
|
|
8
|
16
|
|
3
|
|
GV/TDTT
|
2
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
GV/MT
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
GV/AN
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
GV/TAĐA
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
GV/TCTA
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
GV/VT
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
BM-CD
|
11
|
11
|
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG
|
56
|
45
|
20
|
10
|
3
|
4
|
20
|
3
|
12
|
24
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu HIỆU TRƯỞNG